--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tân lang
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tân lang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tân lang
+ noun
(cũ) newly, married man
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tân lang"
Những từ có chứa
"tân lang"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
lobby
roan
corridor
tramp
quack
rove
vestibule
saltimbanco
roam
dasyprocta
more...
Lượt xem: 463
Từ vừa tra
+
tân lang
:
(cũ) newly, married man
+
điều
:
Word, sentenceNgười khôn mới nói nữa điều cũng khôn (ca dao)Half a word is enough to betray one's wisdom
+
sol
:
(đùa cợt) mặt trời